Belanja di App banyak untungnya:
banger artinya->Phép dịch "glittering" thành Tiếng Việt. lấp lánh, chói lọi, rực rỡ là các bản dịch hàng đầu của "glittering" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Oh,
banger artinya->banger artinya | glittering trong ting Ting Vit Ting AnhTing